• [ そうれつ ]

    adj-na

    anh hùng/dũng cảm/quả cảm
    壮烈な行動: hành động quả cảm

    n

    sự anh hùng/sự dũng cảm/sự quả cảm
    壮烈な戦死を遂げる :hi sinh anh dũng
    壮烈な死を遂げる :chết oanh liệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X