• [ こえがわり ]

    n

    sự đổi giọng/đổi giọng/vỡ giọng
    声変わりをしたら聖歌隊から抜ける :Ra khỏi đội hát thánh ca sau khi ai đó bị vỡ giọng.
    まだ完全に声変わりをしていない少年 :Một cậu thiếu niên mà giọng chưa bị vỡ hoàn toàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X