• [ うりだす ]

    n

    bán ra

    v5s

    bắt đầu bán hàng/đưa ra thị trường
    これは来年の三月までには売り出されるでしょう: sản phẩm này có lẽ phải đến tháng 3 năm sau mới bắt đầu bán ra trên thị trường (đưa ra thị trường)

    v5s

    nổi tiếng/nổi danh trong thiên hạ
    彼女はあの番組の出演で売り出す: nhờ biểu diễn tiết mục ấy mà cô ta đã nổi tiếng

    Kinh tế

    [ うりだす ]

    Bán ra [Sell]
    Category: Kinh tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X