• [ うりこむ ]

    v5m

    tiêu thụ/bán hàng
    旧製品をデパートで売り出す: bán ở cửa hàng đồ cũ.
    nổi danh/có tiếng
    あのメーカーがうまく売り込んでいる: xuởng chế tạo thương phẩm này rất nổi tiếng
    cung cấp tình báo
    敵の秘密を売り込む: cung cấp tình báo của địch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X