• Kinh tế

    [ ばいばいいちいんかんじょう ]

    tính toán trách nhiệm giao dịch [discrectionary account]
    Explanation: 有価証券の売買にあたり、取引する銘柄・数量・価格を証券会社に任せて行う取引。1991年(平成3)証券取引法改正により禁止された。
    'Related word': 取引一任勘定

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X