• [ ばいばいじょうけん ]

    n

    điều kiện giao dịch
    điều kiện bán

    Kinh tế

    [ ばいばいじょうけん ]

    điều kiện bán/điều kiện giao dịch [conditions of sale]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X