• Kinh tế

    [ ばいばいだか ]

    khối lượng giao dịch [trading volume]
    Category: Phân tích chỉ tiêu [分析・指標]
    Explanation: ここでは、市場全体の売買株数を示す。出来高は、相場の勢いをみる参考指標。売買高ともいう。///出来高と株価は非常に関係が深く、常に両者の動きに注目することが必要である。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X