• [ へん ]

    n

    sự thay đổi khác thường
    君は今日ちょっと変だよ. :Hôm nay bạn làm sao ý.
    sự kiện/sự biến
    四安の変: sự biến Tây An
    sự kì quái
    変な男が家の前をうろうろしている. :Một người đàn ông kỳ quái đang đi quanh quẩn phía trước cửa nhà.
    あの人は頭が変だ :Ông ấy là người không bình thường cho lắm.
    dấu giáng (âm nhạc)

    adj-na

    kì quái
    頭の変: cách nghĩ kì quái

    adj-na

    thay đổi khác thường
    四季の変: thay đổi của bốn mùa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X