• [ かわり ]

    n

    sự thay đổi/thay đổi/đổi khác/biến động
    お父さまはお変わりありませんか? : Bố của anh dạo này thế nào rồi?
    お変わりありませんか?: Có gì thay đổi không?
    自分の人生が劇的に変わりつつあることが分かっている: Tôi biết cuộc sống của mình đang có sự biến động lớn
    今やビジネス環境は大きく変わりつつある: Môi trường kinh doanh hiện nay đang thay đổi rất nhiều
    今回の規制によって

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X