• [ かわる ]

    n

    thay

    v5r, vi

    thay đổi/biến đổi
    彼は言うことがクルクル変わる: anh ấy luôn thay đổi ý kiến
    AからBへ変わる: biến đổi từ A sang B
    そのときの状況によって変わる: thay đổi theo điều kiện tại thời điểm đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X