• [ へんどう ]

    n

    sự biến động/sự dao động
    物価の変動: sự biến động của vật giá

    Kỹ thuật

    [ へんどう ]

    sự biến động [fluctuation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X