• [ へんどう ]

    vs

    dao động/biến động
    野菜は他の食品に比べて価格の変動が激しい. :So với các loại thực phẩm khác giá rau quả có biến động rất lớn.
    経済動向の変化につれて変動する :Biến động theo sự biến đổi của xu hướng nền kinh tế.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X