• [ へんか ]

    vs

    cải biến/thay đổi
    10代のファッションは目まぐるしく変化する :Thời trang của thanh thiếu niên/ tuổi teen thay đổi rất nhanh.
    1日の時間とともに変化する :thay đổi theo từng giờ của ngày

    [ へんかする ]

    vs

    thay
    đổi đời
    biến hóa
    biến đổi
    biến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X