• [ へんけい ]

    vs

    biến hình/biến dạng
    加熱すると変形する :Biến dạng khi bị đốt nóng.
    長期間にわたって変形する :Có thể biến dạng do trải qua một thời gian dài.

    [ へんけいする ]

    vs

    biến chế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X