• [ へんかん ]

    n

    sự biến đổi/sự hoán chuyển
    往復変換〔データなどの〕 :hoán chuyển hai chiều (dữ liệu)

    Tin học

    [ へんかん ]

    hoán chuyển [conversion (vs)/translation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X