• [ へんこう ]

    n

    sự biến đổi/sự cải biến/sự thay đổi
    記載の値段は変更されることがあります. :Giá cả được ghi trong đó có thể thay đổi được.
    締切りは 10 月 30 日です. これは絶対に変更できません. :Hạn cuối là ngày 30 tháng 10. Tuyệt đối không được chậm hơn.

    Kinh tế

    [ へんこう ]

    sửa đổi [amendment/alteration]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X