• [ へんこう ]

    vs

    biến đổi/cải biến/thay đổi
    予定の一部を変更する :Thay đổi một phần của kế hoạch.
    ~の管理法を変更する :Thay đổi phương pháp quản lý của ~

    [ へんこうする ]

    vs

    sửa đổi
    đánh lộn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X