• Kinh tế

    [ へんりょう ]

    biến lượng [variable (MKT)]
    Category: Marketing [マーケティング]

    Tin học

    [ へんりょう ]

    biến/biến số [variable]
    Explanation: Trong lập trình máy tính, đây là một vùng có tên trong bộ nhớ dùng để chứa một giá trị hoặc một chuỗi ký tự được gán cho biến đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X