• [ はずれる ]

    v1

    tháo ra/tách ra/không hợp

    vi

    tuột ra/chệch ra/lệch ra/rời ra
    規則に~: chệch (vi phạm) nguyên tắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X