• [ がいしゅつ ]

    n

    việc đi ra ngoài/ra ngoài/đi ra ngoài
    治療外出: ra ngoài điều trị
    長時間の外出: ra ngoài trong thời gian dài
    彼女は父親の命令に逆らって、独りで外出した: cô ấy trái lời bố và đi ra ngoài một mình
    顧客に会いに外出している: đi ra ngoài để gặp khách hàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X