• [ がいしゅつ ]

    vs

    đi ra ngoài/ra ngoài
    彼に電話したら外出中だった。: Khi tôi gọi điện cho anh ta thì anh ta lại ra ngoài mất.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X