• [ がいむしょう ]

    n

    bộ ngoại thương
    Bộ ngoại giao
    不祥事の多い外務省: Bộ Ngoại Giao với nhiều tai tiếng
    外務省からの助成を得て: được sự giúp đỡ về tài chính từ Bộ Ngoại Giao
    外務省とのつながり: mối quan hệ với Bộ Ngoại giao
    外務省に多大な影響力がある: có ảnh hưởng lớn đến (có tiếng nói trọng lượng đối với) Bộ Ngoại Giao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X