• [ がいこくじん ]

    n

    người nước ngoài/người ngoại quốc
    永住権を持つ外国人: người nước ngoài có quyền thường trú (được sinh sống vĩnh viễn)
    在日外国人: người nước ngoài tại Nhật Bản
    東京に住んでいる外国人: người nước ngoài sống tại Tokyo
    ある外国人が私に駅の場所を尋ねた: có người nước ngoài đã hỏi tôi địa điểm nhà ga
    ngoại nhân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X