• [ がいじ ]

    n

    từ vay mượn từ nước ngoài/tiếng nước ngoài/chữ nước ngoài
    外字ファイル: file viết bằng tiếng nước ngoài
    外字符号: mật mã bằng chữ nước ngoài
    外字新聞: báo (viết bằng tiếng) nước ngoài

    Tin học

    [ がいじ ]

    ký tự ngoài [external character]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X