• [ がいしん ]

    n

    tâm đường tròn ngoại tiếp một tam giác/ngoại tâm
    外心構造: cấu trúc ngoại tâm
    外心複合語: phúc từ ngoại tâm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X