• [ がいかく ]

    n

    vỏ ngoài/bên ngoài
    地球の外殻: Vỏ ngoài trái đất
    昆虫の外殻: Vỏ bên ngoài côn trùng
    外殻電子 (物理): Điện tử bên ngoài (vật lý)
    外殻温度: Nhiệt độ bên ngoài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X