• [ がいしょう ]

    n

    Bộ trưởng Bộ Ngoại giao/Ngoại trưởng/Bộ trưởng ngoại giao
    外相のポストに就く: theo lá thư của Bộ trưởng ngoại giao
    アセアン外相会議: hội nghị ngoại trưởng ASEAN
    二国間初の外相会談を開く: mở cuộc hội đàm ngoại trưởng lần đầu giữa 2 nước
    ASEM外相会合に出席する: tham dự cuộc gặp mặt của Bộ trưởng ngoại giao các nước ASEM

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X