• [ がいひ ]

    n

    lớp phủ ngoài/lớp bao ngoài/vỏ ngoài/vỏ bọc
    ケーブル外被: vỏ bọc dây cáp
    硬変した外被: vỏ bọc ngoài có thể thay đổi độ cứng
    外被膜: màng bọc ngoài
    脳外被膜: màng não

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X