• [ がいけん ]

    n

    mặt mũi
    hình dung
    diện mạo
    cung cách
    bộ diện
    bề ngoài
    その書き物は外見は豪華が内容が貧弱だ。: Cuốn sách này bề ngoài thì đẹp nhưng nội dung thì nghèo nàn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X