• [ がいかん ]

    n

    hình dạng
    bề ngoài
    それは外観が金属のように見える。: Trông bề ngoài như kim loại.
    外観にとらわれるな。: Đừng để bị ảnh hưởng bởi bề ngoài.

    Kỹ thuật

    [ がいかん ]

    bề ngoài/ngoại quan [appearance]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X