• Kinh tế

    [ がいかだてとうししんたく ]

    đầu tư tín thác mệnh giá ngoại tệ [Foreign currency-denominated fund]
    Category: 投資信託
    Explanation: 建値通貨が「外貨」の投資信託のことをいう。///具体的には、外貨建てMMFのように純資産価額が外貨で表示されるもの。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X