• Tin học

    [ がいぶわりこみ ]

    ngắt ngoài [external interrupt]
    Explanation: Là loại ngắt phần cứng phát ra bởi các phần cứng ngoài bộ vi xử lý.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X