• [ がいかく ]

    n

    thành bao bên ngoài/vỏ bao ngoài/lớp bên ngoài
    足の外郭: Thành bao bên ngoài chân
    外郭団体: Đoàn thể bên ngoài
    血管外郭構造: Cấu trúc bao ngoài huyết quản
    骨組と外郭の材料〔船体の〕: vật liệu khung cốt và bao ngoài của thân tàu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X