• [ おおい ]

    n, pref

    bộn

    adj

    nhiều
    その町には、美しい公園が多い: thành phố đó có rất nhiều công viên đẹp
    その豊かな文化から学ぶべきことは多い: có rất nhiều điều cần phải tìm hiểu từ nền văn hóa phong phú ấy
    その本には、歴史に関する記述が多い: quyển sách đó có ghi chép rất nhiều điều liên quan đến lịch sử.
    なすべきことは多い: có rất nhiều việc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X