• [ ただい ]

    n

    sự to lớn/sự nhiều
    多大の利潤: khoản lợi nhuận to lớn

    adj-na

    to lớn/cực nhiều
    このために多大なご迷惑をお掛けすることと存じますが...。 :Mình e rằng vấn đề này sẽ gây nhiều phiền phức nhưng.....
    政治的かつ経済的に多大な影響力を振るう :Có sức ảnh hưởng to lớn cả về mặt chính trị và mặt kinh tế.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X