• [ たさい ]

    adj-na

    nhiều màu sắc/ đa sắc thái/ đa dạng
    今日は多彩なゲストにお話を伺います。 :Hôm nay chúng tôi đã được tiếp chuyện với nhiều vị khách khác nhau.
    秋には多彩な学校行事があります. :Vào mùa thu chúng ta có nhiều sự kiện đa dạng ở trường học.

    n

    sự nhiều màu sắc
    まばゆいほどの多彩さ :Phong phú nhiều màu sắc đến chóng mặt
    学生の多彩な能力を開花させる :Tạo điều kiện cho sinh viên phát triển tài năng phong phú.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X