• [ たぼう ]

    n, adj-na

    rất bận/bận rộn
    できるだけ短時間に全部やり遂げるためになすべきことをやり繰りする多忙なやり手 :Một người bận rộn là người luôn biết sắp xếp công việc cần làm để có thể hoàn thành mọi việc trong thời gian ngắn nhất.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X