• [ たすう ]

    n, n-adv

    số đông
    phần lớn
    đa số/nhiều
    その薬剤に対して、さまざまな癌細胞が耐性を示すという報告は多数ある。 :Nhiều bản báo cáo đều chỉ ra rằng có rất nhiều tế bào ung thư có sức đề kháng với loại thuốc đó.
    犬の飼い主の圧倒的多数が犬を飼うことは価値のある経験であると認めている :Đại đa số những người nuôi chó đều công nhận rằng nuôi chó là một kinh nghiệm đáng gi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X