• [ よふかし ]

    n

    sự thức khuya
    夜更かしして映画を見る : thức khuya xem phim

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X