• [ むちゅう ]

    / MỘNG TRUNG /

    adj-na

    say sưa/say mê
    読書に夢中だったので、雨が降ってきたことに気がつかなかった
    Vì tôi đang say sưa đọc sách mưa rơi mà cũng không hay.
    đang trong cơn mê

    n

    sự đang trong cơn mê

    n

    sự say sưa/sự miệt mài
    研究に夢中: sự say sưa nghiên cứu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X