• [ おおまか ]

    adj-na

    rộng rãi/hào phóng
    khái quát/chung chung
    大まかに見る: nhìn một cách khái quát
    chung chung/sơ lược/tóm tắt/sơ qua/vắn tắt/thô
    大まかなアイデア: ý tưởng chung chung
    (人)のその日の大まかなスケジュールを(人)に教える: nói cho ai đó biết chương trình sơ lược vào ngày đó của ~
    大まかな意見を言ってください: hãy cho tôi biết ý kiến sơ qua của anh
    大まかな説明: giải thích sơ lược, vắn tắt
    これが日本の医学における大まかな現況です: đây là tình hình chun

    n

    sự rộng rãi/sự hào phóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X