• [ おとなしい ]

    adj

    ngoan ngoãn/dễ bảo
    その犬は、よその犬に襲われるとおとなしい態度を取った: con chó này khi bị con khác tấn công liền trở nên ngoan ngoãn, hiền lành ngay
    おとなしい動物: con vật dễ bảo
    そのおとなしい馬を馬小屋の方へ連れていく: dẫn con ngựa ngoan ngoãn đó vào chuồng
    dịu dàng/trầm lặng/hiền lành
    おとなしいお嬢さん: một cô gái dịu dàng
    おとなしいアメリカ人 : người Mỹ trầm lặng
    おとなしいライオン: con sư tử hiền lành
    おとなしいハト: con bồ câu dịu dàng
    おとなしい服を着ている: mặc quần áo màu dịu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X