• [ だいぶ ]

    adv

    nhiều/rất/khá/đáng kể
    映画が始まるまでまだ大分時間がある。: Cho đến khi phim bắt đầu chiếu vẫn còn nhiều thời gian.
    今日は大分気分がいい。: Hôm nay tôi thấy khá hơn nhiều.
    大分待った?: Cậu chờ lâu chưa.
    ここから空港まで大分ありますよ。: Từ đây đến sân bay còn khá xa.

    [ だいぶん ]

    adv

    đáng kể/đáng chú ý/nhiều/khá
    貯金が―たまった: tiền tích trữ rất nhiều

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X