-
[ おおよろこび ]
n-vs
rất vui sướng/rất vui mừng/rất sung sướng/rất hạnh phúc/sung sướng/ngất ngây hạnh phúc/hạnh phúc tràn trề/sung sướng ngập tràn/hạnh phúc vô biên/hạnh phúc vô bờ
- 彼はダイヤの指輪で私を大喜びさせた: anh ấy làm tôi ngất ngây hạnh phúc bằng chiếc nhẫn kim cương
- そのニュースを聞いて大喜びする : nghe bản tin đó xong tôi cảm thấy rất đỗi vui mừng
- ~を大喜びで待つ: mong đợi (điều gì đó) trong niềm sung sướng ngập tràn
- ~をもらって大喜びする : sung sướng khi nhận đư
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ