• [ たいへん ]

    int

    chết rồi/không xong rồi/kinh khủng quá.v.v...
    大変だ!学校が火事だぞ。: Kinh khủng quá, trường tôi cháy rồi.

    adj-na

    kinh khủng/ghê gớm
    彼女は平均台の演技で大変なミスをしてしまった。: Cô ấy đã mắc một sai lầm ghê gớm khi biểu diễn trên cầu thăng bằng.

    adj-na

    mệt mỏi/khó khăn/vất vả
    夜遅くまで勉強とは大変だね。: Học đến khuya quả là vất vả nhỉ.

    adj-na

    quá

    adv

    vô cùng/rất
    京都の冬は大変寒い。: Mùa đông ở Kyoto vô cùng lạnh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X