• [ おおや ]

    n

    chủ nhà/bà chủ nhà/chủ nhà cho thuê
    女性の大家: bà chủ nhà
    大家さんの口座に家賃を振り込んだ: trả tiền thuê nhà vào tài khoản cho bà chủ nhà
    大家の女性は騒音のことで店子たちに苦情を言った: bà chủ nhà đã phàn nàn với người thuê nhà về tiếng ồn
    大家の中にはあなたの有利になるように賃貸契約を変えてくれる大家もあるかもしれない: cũng có thể có chủ nhà thay đổi hợp đồng thuê nh

    [ たいか ]

    n

    đại gia/nhân vật đứng đầu/chuyên gia
    インタミランはセリアの大家の一つだ: Inter Milan là một trong những đại gia của giải seria

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X