• [ おおはば ]

    adj-na

    lớn/rộng/nhiều
    今年は大幅な賃上げは望めない。: Không thể hy vọng sẽ được tăng lương nhiều vào năm nay.
    khá/tương đối
    脱線事故で通勤通学の足が大幅に乱れた。: Tai nạn tàu chệch đường ray đã gây khá khó khăn cho người đi học, đi làm.

    adv

    mạnh/mạnh mẽ/nhiều/lớn
    大幅に_%低下させる: giảm mạnh tới ~ %
    大幅にグレードアップした新製品ライン: dòng sản phẩm mới có nhiều cải tiến mạnh mẽ
    市場メカニズムに大幅に依存する: phụ thuộc nhiều vào cơ chế thị trường
    大幅に運賃を値上げする: tăng giá vé lên nhiều
    大幅に下落する〔株価が〕: giá cổ phiếu tụt mạnh

    n

    phạm vi rộng/nhiều
    大幅な(かなりの)人事異動があった: đã có sự thay đổi nhân sự khá nhiều
    売り上げの大幅なアップ: tăng doanh thu nhiều

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X