-
[ おおぞん ]
n
sự lỗ lớn/khoản lỗ lớn/lỗ lớn/thua lỗ lớn/thiệt hại lớn/thiệt hại nặng nề/tổn thất lớn/tổn thất nặng nề/thua nhiều tiền/mất nhiều tiền
- 株で大損して以来、ジョンは本当に愚痴っぽくなってしまった: từ khi mua bán cổ phiếu bị thua lỗ một khoản lớn, Jonh trở thành người hay cáu gắt
- パチンコに行って大損する: đi chơi pachinko bị thua nhiều tiền
- 株取引で大損する : thua lỗ lớn trong giao dịch cổ phiếu
- 私のミスでこのような大損害が生じるとは思ってもいませんでした: tôi không
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ