• [ おおえだ ]

    n

    nhánh lớn/cành cây lớn/cành to/nhánh to/cành chính/nhánh chính/gậy to
    オークの大枝: cành chính của cây sồi
    木の大枝: nhánh cây to
    大枝で(人)を殴り殺す: dùng một cái gậy to đánh chết ai đó
    幹から大枝を切り離す: cắt rời cành cây chính ra khỏi thân cây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X