• Kinh tế

    [ おおかぶぬし ]

    cổ đông lớn/đại cổ đông [Big shareholder]
    Category: 会社・経営
    Explanation: 持株比率の高い株主のこと。///大株主の明確な定義はないが、営業報告書には上位7名(以上)の記載がなされている。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X